Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường chuẩn y khoa quốc tế

Đái tháo đường (tiểu đường) là một bệnh mạn tính phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới và có nguy cơ gây biến chứng nghiêm trọng như bệnh tim mạch, suy thận, tổn thương thần kinh. Tuy nhiên, nhiều trường hợp không được phát hiện kịp thời, dẫn đến hậu quả nặng nề.

Để chẩn đoán chính xác, các tổ chức y tế như Hiệp hội Đái tháo đường Mỹ (ADA), Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã đưa ra các tiêu chuẩn cụ thể dựa trên xét nghiệm đường huyết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các tiêu chí chẩn đoán, ý nghĩa của từng chỉ số và tầm quan trọng của việc phát hiện bệnh sớm.

Định nghĩa và phân loại đái tháo đường

Đái tháo đường là gì?

Đái tháo đường là một bệnh rối loạn chuyển hóa, đặc trưng bởi tình trạng tăng đường huyết mạn tính do cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng insulin hiệu quả. Insulin là một hormone do tuyến tụy tiết ra, có vai trò điều hòa lượng đường trong máu. Khi thiếu insulin hoặc insulin hoạt động kém, glucose sẽ tích tụ trong máu thay vì được chuyển hóa vào tế bào để tạo năng lượng.

Các loại đái tháo đường phổ biến

Có ba loại đái tháo đường chính:

Đái tháo đường tuýp 1

  • Nguyên nhân: Hệ thống miễn dịch tấn công nhầm tế bào beta của tuyến tụy, làm suy giảm khả năng sản xuất insulin.
  • Đối tượng: Thường gặp ở trẻ em, thanh thiếu niên và người trẻ tuổi.
  • Điều trị: Cần tiêm insulin suốt đời.

Đái tháo đường tuýp 2

  • Nguyên nhân: Cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả (đề kháng insulin) hoặc tuyến tụy không tiết đủ insulin.
  • Đối tượng: Người trung niên, cao tuổi, đặc biệt là những người béo phì hoặc ít vận động.
  • Điều trị: Kết hợp chế độ ăn uống, tập thể dục và thuốc điều trị.

Đái tháo đường thai kỳ

  • Xuất hiện trong thai kỳ do hormone thai kỳ gây kháng insulin.
  • Có thể tự khỏi sau sinh nhưng làm tăng nguy cơ mắc đái tháo đường tuýp 2 sau này.

Tiền đái tháo đường

  • Là tình trạng đường huyết cao hơn mức bình thường nhưng chưa đạt mức chẩn đoán đái tháo đường.
  • Nếu không kiểm soát tốt, khoảng 70% người tiền đái tháo đường sẽ phát triển thành đái tháo đường tuýp 2.
Định nghĩa và phân loại đái tháo đường
Định nghĩa và phân loại đái tháo đường

Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường

Theo Hiệp hội Đái tháo đường Mỹ (ADA) 2024, một người được chẩn đoán mắc đái tháo đường khi thỏa mãn ít nhất một trong bốn tiêu chí sau:

Xét nghiệm đường huyết lúc đói (FPG – Fasting Plasma Glucose)

  • Chỉ số ≥ 7.0 mmol/L (126 mg/dL) sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ.
  • Nếu kết quả xét nghiệm đường huyết lúc đói nằm trong khoảng 5.6 – 6.9 mmol/L (100 – 125 mg/dL), bệnh nhân được xem là tiền đái tháo đường.

Xét nghiệm dung nạp glucose (OGTT – Oral Glucose Tolerance Test)

  • Người bệnh sẽ uống 75g glucose, sau đó đo đường huyết sau 2 giờ.
  • Nếu kết quả đường huyết ≥ 11.1 mmol/L (200 mg/dL), bệnh nhân được chẩn đoán đái tháo đường.
  • Kết quả từ 7.8 – 11.0 mmol/L cho thấy nguy cơ tiền đái tháo đường.

Xét nghiệm HbA1c (Hemoglobin A1c)

  • Phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2 – 3 tháng qua.
  • Nếu HbA1c ≥ 6.5%, bệnh nhân được chẩn đoán mắc đái tháo đường.
  • HbA1c từ 5.7 – 6.4% là dấu hiệu tiền đái tháo đường.

Đường huyết bất kỳ ≥ 11.1 mmol/L (200 mg/dL) kèm triệu chứng

Nếu bệnh nhân có các triệu chứng điển hình như: khát nước nhiều, tiểu nhiều, sụt cân không rõ nguyên nhân, kết quả đường huyết bất kỳ ≥ 11.1 mmol/L cũng có thể kết luận đái tháo đường.

Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường
Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường

Các xét nghiệm bổ sung giúp xác nhận chẩn đoán

Để tránh sai sót, các bác sĩ thường yêu cầu thực hiện thêm một số xét nghiệm:

  • Xét nghiệm C-peptide: Giúp đánh giá khả năng tiết insulin của tuyến tụy.
  • Xét nghiệm kháng thể GAD và ICA: Hỗ trợ phân biệt đái tháo đường tuýp 1 và tuýp 2.
  • Xét nghiệm lipid máu: Đánh giá nguy cơ tim mạch liên quan đến đái tháo đường.
Các xét nghiệm bổ sung giúp xác nhận chẩn đoán
Các xét nghiệm bổ sung giúp xác nhận chẩn đoán

Ý nghĩa và ứng dụng của tiêu chuẩn chẩn đoán

Phát hiện bệnh sớm để kiểm soát hiệu quả

  • Phát hiện sớm giúp kiểm soát tốt đường huyết, giảm nguy cơ biến chứng như bệnh tim, suy thận, mù lòa, đột quỵ.
  • Đặc biệt, người bị tiền đái tháo đường có thể phòng ngừa đái tháo đường tuýp 2 bằng chế độ ăn uống và tập luyện hợp lý.

Ảnh hưởng của đường huyết cao đến sức khỏe

  • Tim mạch: Tăng nguy cơ xơ vữa động mạch, cao huyết áp.
  • Thận: Dẫn đến suy thận mạn tính nếu không kiểm soát tốt.
  • Thị giác: Biến chứng võng mạc có thể gây mù lòa.
  • Hệ thần kinh: Gây tê bì, loét chân, dẫn đến cắt cụt chi nếu nghiêm trọng.
Ý nghĩa và ứng dụng của tiêu chuẩn chẩn đoán
Ý nghĩa và ứng dụng của tiêu chuẩn chẩn đoán

Hành động cần thiết sau khi chẩn đoán

Sau khi thực hiện xét nghiệm và có kết quả chẩn đoán, việc tiếp theo là đưa ra kế hoạch kiểm soát và phòng ngừa phù hợp. Dưới đây là những bước quan trọng bạn cần thực hiện dựa trên tình trạng sức khỏe của mình.

Nếu có nguy cơ cao

Nếu bạn thuộc nhóm tiền đái tháo đường hoặc có các yếu tố nguy cơ như béo phì, ít vận động, tiền sử gia đình mắc bệnh, bạn cần chủ động thay đổi lối sống để giảm nguy cơ tiến triển thành đái tháo đường tuýp 2. Các biện pháp bao gồm:

  • Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Đo đường huyết, HbA1c mỗi 3 – 6 tháng để theo dõi diễn biến bệnh.
  • Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế đường, tinh bột tinh chế, thực phẩm chế biến sẵn và tăng cường rau xanh, chất xơ, protein nạc.
  • Tập thể dục thường xuyên: Duy trì ít nhất 150 phút/tuần các bài tập như đi bộ nhanh, bơi lội, yoga để cải thiện độ nhạy insulin.
  • Kiểm soát cân nặng: Giảm từ 5 – 10% trọng lượng cơ thể có thể giúp giảm đáng kể nguy cơ mắc đái tháo đường.

Nếu đã mắc bệnh

Nếu bạn đã được chẩn đoán đái tháo đường, việc kiểm soát đường huyết chặt chẽ là yếu tố quan trọng để ngăn ngừa biến chứng. Bạn cần thực hiện các biện pháp sau:

  • Tuân thủ chế độ ăn uống: Hạn chế thực phẩm có chỉ số đường huyết cao, ăn đúng giờ, không bỏ bữa để tránh hạ đường huyết.
  • Luyện tập thể dục thường xuyên: Giúp cải thiện đề kháng insulin và kiểm soát đường huyết hiệu quả hơn.
  • Dùng thuốc đúng hướng dẫn: Nếu được bác sĩ kê thuốc, cần tuân thủ chặt chẽ liều lượng và thời gian sử dụng.
  • Kiểm soát các bệnh lý kèm theo: Huyết áp, mỡ máu, cân nặng cũng cần được kiểm soát để giảm nguy cơ biến chứng tim mạch.

Tái khám định kỳ

Dù bạn chỉ có nguy cơ hay đã mắc bệnh, việc tái khám thường xuyên là cần thiết để theo dõi sức khỏe và điều chỉnh phương pháp điều trị kịp thời. Các chỉ số cần kiểm tra định kỳ bao gồm:

  • HbA1c: Mỗi 3 – 6 tháng để đánh giá mức độ kiểm soát đường huyết.
  • Đường huyết lúc đói và sau ăn: Theo dõi thường xuyên theo hướng dẫn bác sĩ.
  • Chức năng thận, mắt, thần kinh: Để phát hiện sớm biến chứng đái tháo đường.
Hành động cần thiết sau khi chẩn đoán
Hành động cần thiết sau khi chẩn đoán

Kết luận

Việc nắm vững tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường giúp chúng ta nhận biết bệnh sớm, từ đó có biện pháp can thiệp kịp thời. Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao, hãy chủ động kiểm tra đường huyết, duy trì lối sống lành mạnh để phòng ngừa bệnh. Nếu đã mắc bệnh, tuân thủ chế độ ăn uống, tập luyện và điều trị theo hướng dẫn bác sĩ sẽ giúp bạn kiểm soát tốt đường huyết và hạn chế biến chứng. Hãy hành động ngay hôm nay để bảo vệ sức khỏe của mình!