Đái tháo đường type 2 là một bệnh mãn tính phổ biến, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới. Bệnh xảy ra khi cơ thể mất khả năng sử dụng insulin hiệu quả, dẫn đến mức đường huyết cao kéo dài. Nếu không được kiểm soát đúng cách, đái tháo đường type 2 có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng nghiêm trọng đến tim, thận, mắt, thần kinh và nhiều cơ quan khác trong cơ thể.
Tóm tắt nội dung
ToggleBiến chứng của đái tháo đường type 2 có thể chia thành hai nhóm chính: biến chứng cấp tính và biến chứng mạn tính. Biến chứng cấp tính thường xảy ra đột ngột và cần được xử lý ngay lập tức, trong khi biến chứng mạn tính phát triển âm thầm theo thời gian, gây tổn thương lâu dài cho cơ thể. Hiểu rõ về các biến chứng này sẽ giúp người bệnh có biện pháp kiểm soát và phòng ngừa hiệu quả hơn.
Biến chứng cấp tính của đái tháo đường type 2
Các biến chứng cấp tính của đái tháo đường type 2 thường xảy ra đột ngột, có thể đe dọa đến tính mạng nếu không được xử lý kịp thời. Người bệnh cần nhận biết các dấu hiệu sớm để có biện pháp can thiệp phù hợp.
Hạ đường huyết
Hạ đường huyết là một trong những biến chứng nguy hiểm nhất của đái tháo đường type 2, xảy ra khi mức đường huyết giảm xuống quá thấp. Nguyên nhân chính của hạ đường huyết bao gồm sử dụng quá liều insulin hoặc thuốc hạ đường huyết, bỏ bữa ăn hoặc ăn quá ít, tập thể dục quá mức mà không bổ sung năng lượng, và uống rượu khi bụng đói.
Triệu chứng hạ đường huyết bao gồm run rẩy, vã mồ hôi, tim đập nhanh, chóng mặt, buồn nôn, mệt mỏi và khó tập trung. Nếu không được điều trị kịp thời, người bệnh có thể rơi vào trạng thái lú lẫn, co giật, thậm chí hôn mê.
Để xử lý hạ đường huyết, người bệnh cần nhanh chóng bổ sung đường bằng cách uống nước ngọt, nước ép trái cây hoặc ăn viên glucose. Trong trường hợp bệnh nhân mất ý thức, cần tiêm glucagon (nếu có) và đưa đến bệnh viện ngay lập tức.
Tăng đường huyết
Tăng đường huyết xảy ra khi lượng đường trong máu tăng cao do cơ thể không thể sử dụng insulin hiệu quả. Nguyên nhân thường gặp là sử dụng thuốc không đúng liều lượng, chế độ ăn uống không kiểm soát, căng thẳng hoặc nhiễm trùng.
Triệu chứng của tăng đường huyết bao gồm khát nước nhiều, đi tiểu thường xuyên, mệt mỏi, sụt cân không rõ nguyên nhân và nhìn mờ. Nếu không được kiểm soát kịp thời, tình trạng này có thể dẫn đến nhiễm toan ceton hoặc hôn mê tăng áp lực thẩm thấu, đe dọa tính mạng người bệnh.
Cách xử lý tăng đường huyết bao gồm kiểm tra đường huyết thường xuyên, uống nhiều nước để giúp đào thải lượng đường dư thừa qua nước tiểu, và điều chỉnh thuốc theo hướng dẫn của bác sĩ.
Nhiễm toan ceton
Nhiễm toan ceton là một biến chứng nguy hiểm, xảy ra khi cơ thể không có đủ insulin để sử dụng glucose làm năng lượng. Khi đó, cơ thể phải chuyển hóa chất béo để tạo năng lượng, sản sinh ra ceton trong máu, dẫn đến nhiễm toan.
Triệu chứng nhiễm toan ceton bao gồm hơi thở có mùi trái cây, đau bụng, buồn nôn, nôn mửa, thở nhanh và lú lẫn. Đây là một tình trạng cấp cứu y tế, bệnh nhân cần được nhập viện ngay để truyền insulin và bù nước.

Biến chứng mạn tính của đái tháo đường type 2
Không giống như các biến chứng cấp tính, biến chứng mạn tính phát triển trong thời gian dài và gây tổn thương nghiêm trọng đến nhiều cơ quan trong cơ thể. Việc kiểm soát đường huyết tốt có thể giúp giảm nguy cơ mắc phải những biến chứng này.
Biến chứng tim mạch
Đái tháo đường type 2 làm tăng nguy cơ mắc các bệnh tim mạch như nhồi máu cơ tim, đột quỵ, suy tim và xơ vữa động mạch. Lý do là vì mức đường huyết cao có thể gây tổn thương các mạch máu, làm tăng huyết áp và rối loạn lipid máu.
Để phòng ngừa biến chứng tim mạch, người bệnh cần kiểm soát huyết áp, cholesterol, duy trì cân nặng hợp lý, ăn uống lành mạnh và tập thể dục thường xuyên.

Biến chứng thận (bệnh thận đái tháo đường)
Bệnh thận đái tháo đường xảy ra khi các mạch máu nhỏ trong thận bị tổn thương do đường huyết cao, dẫn đến suy giảm chức năng lọc của thận. Nếu không được kiểm soát, bệnh có thể tiến triển thành suy thận, buộc bệnh nhân phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận.
Để bảo vệ thận, người bệnh cần kiểm tra chức năng thận định kỳ, hạn chế ăn muối, kiểm soát huyết áp và đường huyết tốt.
Biến chứng mắt
Đái tháo đường type 2 có thể gây bệnh võng mạc tiểu đường, đục thủy tinh thể và tăng nhãn áp, làm giảm thị lực, thậm chí dẫn đến mù lòa.
Cách phòng ngừa biến chứng mắt bao gồm kiểm soát tốt đường huyết, huyết áp và cholesterol, đồng thời khám mắt định kỳ để phát hiện sớm các vấn đề về mắt.

Biến chứng thần kinh
Bệnh thần kinh do đái tháo đường có thể gây tê bì, đau nhức tay chân, mất cảm giác, làm tăng nguy cơ loét bàn chân và phải cắt cụt chi.
Để phòng ngừa, người bệnh cần kiểm soát đường huyết, kiểm tra bàn chân thường xuyên, đi giày dép phù hợp và tránh chấn thương.
Cách phòng ngừa biến chứng đái tháo đường type 2
Mặc dù biến chứng đái tháo đường type 2 rất nguy hiểm, nhưng người bệnh hoàn toàn có thể phòng ngừa bằng cách kiểm soát tốt đường huyết và duy trì lối sống lành mạnh. Dưới đây là một số biện pháp quan trọng giúp giảm nguy cơ mắc biến chứng.
- Kiểm soát đường huyết: Duy trì mức đường huyết ổn định bằng chế độ ăn uống hợp lý, sử dụng thuốc đúng theo chỉ định của bác sĩ và kiểm tra đường huyết thường xuyên.
- Chế độ ăn uống lành mạnh: Hạn chế đường, tinh bột nhanh, ăn nhiều rau xanh, chất xơ và đạm thực vật. Uống đủ nước và hạn chế rượu bia.
- Tập luyện thể dục: Dành ít nhất 30 phút mỗi ngày để vận động với các bài tập phù hợp như đi bộ, yoga, bơi lội nhằm cải thiện sức khỏe tổng thể và hỗ trợ kiểm soát đường huyết.
- Kiểm soát cân nặng: Duy trì chỉ số BMI hợp lý, tránh béo phì và kiểm tra cân nặng thường xuyên để điều chỉnh chế độ ăn uống và vận động hợp lý.
- Khám sức khỏe định kỳ: Thực hiện kiểm tra định kỳ các chỉ số quan trọng như đường huyết, chức năng thận, mắt và tim mạch để phát hiện sớm biến chứng và có biện pháp can thiệp kịp thời.

Kết luận
Biến chứng của đái tháo đường type 2 rất nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu kiểm soát tốt đường huyết và duy trì lối sống lành mạnh. Người bệnh cần tuân thủ hướng dẫn của bác sĩ, điều chỉnh chế độ ăn uống, tập luyện hợp lý và kiểm tra sức khỏe định kỳ để giảm nguy cơ mắc các biến chứng nghiêm trọng.