Bệnh đái tháo đường ngày càng phổ biến và trở thành mối quan tâm lớn trong lĩnh vực y tế. Việc chẩn đoán sớm và chính xác có vai trò quan trọng trong kiểm soát bệnh, giúp ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) đã đưa ra những tiêu chuẩn chẩn đoán dựa trên các chỉ số đường huyết và xét nghiệm chuyên sâu, nhằm hỗ trợ các bác sĩ trong việc phát hiện bệnh một cách khoa học và hiệu quả.
Tóm tắt nội dung
ToggleBài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về các tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường theo ADA, đối tượng có nguy cơ cao cần tầm soát, cũng như các biện pháp kiểm soát đường huyết để phòng ngừa và điều trị bệnh hiệu quả.
Giới thiệu về bệnh đái tháo đường
Đái tháo đường là một bệnh lý phổ biến ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới. Để hiểu rõ hơn về căn bệnh này, trước tiên, chúng ta cần tìm hiểu khái niệm và mức độ ảnh hưởng của nó đến sức khỏe.
Đái tháo đường là gì?
Đái tháo đường (tiểu đường) là một bệnh rối loạn chuyển hóa mạn tính, xảy ra khi cơ thể không sản xuất đủ insulin hoặc không sử dụng hiệu quả insulin để kiểm soát đường huyết. Bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như bệnh tim mạch, suy thận, tổn thương thần kinh và mù lòa nếu không được phát hiện và kiểm soát kịp thời.
Tại sao cần chẩn đoán sớm?
Chẩn đoán sớm đái tháo đường mang lại nhiều lợi ích quan trọng, giúp người bệnh kiểm soát đường huyết tốt hơn và giảm thiểu nguy cơ biến chứng về sau.
- Ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm: Đái tháo đường nếu không kiểm soát tốt có thể gây tổn thương tim, thận, mắt và hệ thần kinh.
- Cải thiện chất lượng sống: Việc phát hiện sớm giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả hơn, tránh các ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
- Tối ưu hóa phương pháp điều trị: Nếu được chẩn đoán ở giai đoạn sớm, người bệnh có thể kiểm soát bệnh bằng chế độ ăn uống, tập luyện mà chưa cần dùng thuốc.
Hiệp hội Đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA – American Diabetes Association) đã đưa ra các tiêu chuẩn chẩn đoán nhằm giúp bác sĩ xác định chính xác người mắc bệnh.

Tiêu chuẩn chẩn đoán đái tháo đường theo ADA
Theo ADA, có bốn tiêu chuẩn chính để chẩn đoán đái tháo đường. Một người được chẩn đoán mắc bệnh nếu ít nhất một trong bốn tiêu chí sau đạt ngưỡng chẩn đoán.
Chỉ số đường huyết lúc đói (FPG – Fasting Plasma Glucose)
Xét nghiệm đường huyết lúc đói là một phương pháp phổ biến để đánh giá nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường, dựa trên mức đường huyết sau khi nhịn ăn trong một khoảng thời gian nhất định.
- Được đo sau khi nhịn ăn ít nhất 8 giờ.
- Giá trị đường huyết lúc đói ≥ 126 mg/dL (7.0 mmol/L) được xem là mắc đái tháo đường.
- Nếu kết quả lần đầu cao, cần làm lại xét nghiệm vào ngày khác để xác nhận.
Ưu điểm: Đơn giản, phổ biến, chi phí thấp.
Nhược điểm: Kết quả có thể bị ảnh hưởng bởi bữa ăn trước đó hoặc stress.
Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (OGTT – Oral Glucose Tolerance Test)
Phương pháp này giúp đánh giá khả năng xử lý glucose của cơ thể sau khi uống một lượng đường nhất định, từ đó xác định nguy cơ mắc đái tháo đường.
- Bệnh nhân uống 75g glucose hòa tan trong nước, sau đó xét nghiệm đường huyết sau 2 giờ.
- Nếu đường huyết sau 2 giờ ≥ 200 mg/dL (11.1 mmol/L) thì được chẩn đoán mắc đái tháo đường.
Ưu điểm: Độ chính xác cao hơn xét nghiệm đường huyết lúc đói.
Nhược điểm: Tốn thời gian, yêu cầu thực hiện tại cơ sở y tế.
Chỉ số HbA1c (Hemoglobin A1c)
HbA1c phản ánh mức đường huyết trung bình trong vài tháng gần nhất, giúp bác sĩ có cái nhìn tổng quan hơn về tình trạng kiểm soát đường huyết của người bệnh.
- Phản ánh mức đường huyết trung bình trong 2-3 tháng gần nhất.
- Nếu HbA1c ≥ 6.5% (48 mmol/mol) thì chẩn đoán đái tháo đường.
Ưu điểm: Ổn định hơn, không bị ảnh hưởng bởi bữa ăn trong ngày.
Nhược điểm: Giá thành cao, không chính xác trong một số trường hợp thiếu máu.
Đường huyết bất kỳ (RPG – Random Plasma Glucose)
- Nếu đường huyết đo tại bất kỳ thời điểm nào trong ngày ≥ 200 mg/dL (11.1 mmol/L) và kèm theo các triệu chứng như: Khát nước nhiều, tiểu nhiều, sụt cân không rõ nguyên nhân, mệt mỏi kéo dài…
- Khi có triệu chứng, cần xét nghiệm bổ sung để xác nhận.

Đối tượng có nguy cơ cao cần tầm soát
Những người thuộc nhóm nguy cơ cao nên thực hiện xét nghiệm định kỳ để phát hiện sớm bệnh đái tháo đường.
- Người thừa cân, béo phì: Chỉ số BMI ≥ 25 kg/m² (với người châu Á là ≥ 23 kg/m²). Mỡ bụng nhiều làm tăng nguy cơ kháng insulin.
- Người có tiền sử gia đình mắc bệnh: Nếu bố mẹ hoặc anh chị em ruột bị đái tháo đường, nguy cơ mắc bệnh cao gấp 2-3 lần.
- Người ít vận động: Lối sống tĩnh tại, ít vận động thể chất có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh.
- Phụ nữ có tiền sử tiểu đường thai kỳ: Nguy cơ tiến triển thành đái tháo đường tuýp 2 sau sinh rất cao.
- Người mắc hội chứng chuyển hóa: Huyết áp cao, rối loạn mỡ máu, béo phì đều là yếu tố nguy cơ.

Ý nghĩa của việc chẩn đoán sớm
- Phát hiện sớm để kiểm soát tốt bệnh: Điều trị từ giai đoạn đầu giúp ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm.
- Bảo vệ sức khỏe tim mạch, thận, thần kinh: Đái tháo đường nếu không kiểm soát có thể gây bệnh tim mạch, suy thận và biến chứng thần kinh.
- Giảm chi phí điều trị: Phát hiện sớm giúp giảm thiểu chi phí y tế do biến chứng của bệnh.

Lời khuyên về kiểm soát đường huyết
Sau khi chẩn đoán, việc kiểm soát đường huyết trở thành yếu tố quan trọng giúp người bệnh sống khỏe mạnh và tránh các biến chứng nguy hiểm. Dưới đây là một số lời khuyên giúp duy trì đường huyết ổn định.
Chế độ ăn uống hợp lý
- Hạn chế tinh bột, tăng cường thực phẩm giàu chất xơ như rau xanh, đậu, ngũ cốc nguyên hạt.
- Tránh thực phẩm chế biến sẵn, nước ngọt có gas, bánh kẹo ngọt.
- Ăn nhiều protein từ thực vật như đậu nành, đậu lăng, hạt chia.
Duy trì hoạt động thể chất
- Tập thể dục ít nhất 30 phút/ngày với các bài tập như đi bộ, yoga, bơi lội.
- Hạn chế ngồi lâu, đứng dậy vận động sau mỗi 30-60 phút làm việc.
Theo dõi đường huyết định kỳ
- Kiểm tra đường huyết theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Ghi chép lại chỉ số đường huyết để theo dõi sự thay đổi.
Sử dụng thuốc theo hướng dẫn bác sĩ
- Nếu được chỉ định thuốc, cần tuân thủ đúng liều lượng và không tự ý điều chỉnh.
- Kiểm tra sức khỏe định kỳ để đánh giá hiệu quả điều trị.

Kết luận
Bệnh đái tháo đường có thể gây nhiều biến chứng nguy hiểm, nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Các tiêu chuẩn chẩn đoán theo ADA giúp xác định chính xác bệnh nhân mắc đái tháo đường, từ đó có kế hoạch điều trị phù hợp.
Nếu bạn thuộc nhóm nguy cơ cao, hãy kiểm tra sức khỏe định kỳ để bảo vệ bản thân và gia đình!