5+ Các loại thuốc điều trị đái tháo đường tốt nhất hiện nay

Đái tháo đường là một trong những bệnh lý mãn tính phổ biến nhất hiện nay, ảnh hưởng đến hàng triệu người trên thế giới. Việc kiểm soát đường huyết là yếu tố quan trọng giúp giảm nguy cơ biến chứng nguy hiểm như bệnh tim mạch, suy thận, tổn thương thần kinh. 

Trong số các phương pháp điều trị, sử dụng thuốc là giải pháp hiệu quả giúp ổn định đường huyết, cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh. Vậy có những loại thuốc điều trị đái tháo đường nào, công dụng ra sao, và cách sử dụng như thế nào để đạt hiệu quả tốt nhất? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Nhóm Insulin

Insulin là hormone do tuyến tụy sản xuất, giúp vận chuyển glucose vào tế bào. Ở bệnh nhân đái tháo đường, insulin có thể bị thiếu hụt hoặc hoạt động không hiệu quả, dẫn đến tăng đường huyết. Đây là liệu pháp quan trọng cho bệnh nhân tiểu đường tuýp 1 và những người mắc tiểu đường tuýp 2 không kiểm soát được bằng thuốc uống.

Các loại insulin phổ biến:

  • Insulin tác dụng nhanh (Rapid-acting insulin): Gồm Humalog, NovoRapid, Apidra, khởi phát trong 15 phút, kéo dài 3–5 giờ, thường dùng trước bữa ăn.
  • Insulin tác dụng trung bình (Intermediate-acting insulin): Điển hình là NPH (Neutral Protamine Hagedorn), tác dụng sau 1–2 giờ, kéo dài 12–18 giờ, dùng 1–2 lần/ngày.
  • Insulin tác dụng kéo dài (Long-acting insulin): Bao gồm Lantus, Levemir, Tresiba, có thể kéo dài từ 24–42 giờ, giúp kiểm soát đường huyết ổn định suốt ngày.

Cách dùng insulin: Tiêm dưới da bằng bút tiêm hoặc bơm tiêm, vị trí phổ biến là bụng, đùi, cánh tay. Người bệnh cần luân phiên vị trí tiêm để tránh chai da.

Lưu ý quan trọng:

  • Kiểm tra đường huyết trước khi tiêm để điều chỉnh liều phù hợp.
  • Không trộn các loại insulin khác nhau trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Insulin có thể gây hạ đường huyết, tăng cân hoặc phản ứng dị ứng tại chỗ tiêm.
  • Bảo quản insulin đúng cách, tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.

Việc sử dụng insulin đúng cách giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả, hạn chế biến chứng nguy hiểm và cải thiện chất lượng sống cho người bệnh.

Nhóm Insulin
Nhóm Insulin

2. Nhóm Biguanide

Biguanide là nhóm thuốc phổ biến trong điều trị đái tháo đường tuýp 2, hoạt động bằng cách giảm sản xuất glucose tại gantăng nhạy cảm insulin, giúp cơ thể sử dụng glucose hiệu quả hơn.

Thuốc phổ biến: Metformin (Glucophage, Fortamet, Riomet): Đây là thuốc được sử dụng rộng rãi nhất trong nhóm biguanide, thường được kê đơn đầu tiên cho bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2.

Tác dụng phụ:

  • Thường gặp nhất là tiêu chảy, buồn nôn, đầy hơikhô miệng.
  • Có thể gây toan lactic (tích tụ axit lactic trong máu), tuy nhiên hiếm gặp nhưng nghiêm trọng.

Cách dùng:

  • Uống cùng bữa ăn để giảm tác dụng phụ trên đường tiêu hóa.
  • Không sử dụng cho bệnh nhân suy thận nặng, vì thuốc có thể làm tăng nguy cơ nhiễm toan lactic.
  • Liều dùng có thể bắt đầu từ thấp và tăng dần để cơ thể thích nghi tốt hơn.

Metformin là lựa chọn an toàn, hiệu quả và thường được sử dụng kết hợp với các nhóm thuốc khác để tối ưu kiểm soát đường huyết.

Nhóm Biguanide
Nhóm Biguanide

3. Nhóm Sulfonylurea

Sulfonylurea là nhóm thuốc kích thích tuyến tụy sản xuất insulin nhiều hơn, giúp kiểm soát đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2. Thuốc thường được sử dụng khi chế độ ăn uống và tập luyện không đủ để duy trì đường huyết ổn định.

Các thuốc phổ biến:

  • Glibenclamide (Daonil, Euglucon): Hiệu quả mạnh nhưng dễ gây hạ đường huyết.
  • Glipizide (Glucotrol): Thời gian tác dụng ngắn hơn, ít nguy cơ hạ đường huyết hơn.
  • Glimepiride (Amaryl): Thế hệ mới, ít tác dụng phụ hơn, dùng 1 lần/ngày.

Cách dùng: Uống trước bữa ăn để đạt hiệu quả tốt nhất. Liều lượng cần điều chỉnh theo chỉ định của bác sĩ.

Tác dụng phụ:

  • Hạ đường huyết: Do kích thích tụy tiết nhiều insulin, có thể gây mệt mỏi, chóng mặt, vã mồ hôi.
  • Tăng cân: Do insulin dư thừa làm tăng tích lũy mỡ.
  • Rối loạn tiêu hóa: Một số trường hợp có thể gặp buồn nôn, đau bụng.

Lưu ý quan trọng:

  • Không dùng cho bệnh nhân suy thận hoặc suy gan nặng.
  • Cẩn trọng khi kết hợp với các thuốc làm giảm đường huyết khác.
  • Theo dõi đường huyết thường xuyên để tránh hạ đường huyết quá mức.

Nhóm Sulfonylurea giúp cải thiện khả năng kiểm soát đường huyết nhưng cần sử dụng đúng liều để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Nhóm Sulfonylurea
Nhóm Sulfonylurea

4. Nhóm thuốc ức chế Alpha-Glucosidase

Nhóm thuốc này giúp làm chậm quá trình phân hủy và hấp thu carbohydrate ở ruột non, từ đó giảm đường huyết sau ăn. Đây là lựa chọn phù hợp cho bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2 muốn kiểm soát lượng đường huyết sau bữa ăn mà không ảnh hưởng đến insulin.

Các thuốc phổ biến:

  • Acarbose (Glucobay): Được sử dụng rộng rãi trong kiểm soát đường huyết sau ăn.
  • Miglitol (Glyset): Cơ chế tương tự Acarbose, nhưng hấp thu tốt hơn ở ruột non.

Cách dùng: Thuốc được uống trước bữa ăn chính, giúp ngăn chặn sự hấp thu nhanh của đường từ thực phẩm, giảm tình trạng tăng đường huyết đột ngột.

Tác dụng phụ:

  • Đầy hơi, chướng bụng, tiêu chảy do carbohydrate bị lên men trong ruột.
  • Không gây hạ đường huyết khi dùng đơn lẻ, nhưng có thể làm tăng nguy cơ này nếu kết hợp với thuốc khác.

Lưu ý quan trọng:

  • Không dùng cho bệnh nhân mắc rối loạn tiêu hóa nghiêm trọng hoặc bệnh viêm ruột.
  • Nếu gặp hạ đường huyết khi dùng cùng insulin hoặc sulfonylurea, nên bổ sung glucose tinh khiết thay vì đường mía hoặc tinh bột.
  • Hiệu quả tốt nhất khi kết hợp với chế độ ăn uống hợp lý.

Việc sử dụng nhóm thuốc ức chế alpha-glucosidase đúng cách giúp kiểm soát đường huyết sau ăn hiệu quả, đặc biệt với những bệnh nhân có chế độ ăn giàu tinh bột.

Nhóm thuốc ức chế Alpha-Glucosidase
Nhóm thuốc ức chế Alpha-Glucosidase

5. Nhóm thuốc ức chế SGLT2

Thuốc ức chế SGLT2 (Sodium-Glucose Cotransporter-2 Inhibitors) hoạt động bằng cách ngăn tái hấp thu glucose tại thận, giúp loại bỏ đường qua nước tiểu. Nhóm thuốc này giúp giảm đường huyết hiệu quả mà không phụ thuộc vào insulin, phù hợp với bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2, đặc biệt là những người có nguy cơ tim mạch cao.

Các loại thuốc phổ biến:

  • Canagliflozin (Invokana): Hỗ trợ kiểm soát đường huyết, đồng thời giúp giảm cân và giảm nguy cơ tim mạch.
  • Dapagliflozin (Farxiga): Ngoài tác dụng kiểm soát đường huyết, còn giúp cải thiện chức năng tim mạch và thận.
  • Empagliflozin (Jardiance): Được chứng minh có lợi trong việc giảm nguy cơ tử vong do bệnh tim mạch ở bệnh nhân tiểu đường.

Tác dụng phụ:

  • Tăng nguy cơ nhiễm trùng đường tiểu, do lượng glucose trong nước tiểu cao tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
  • Mất nước, hạ huyết áp, do thuốc thúc đẩy đào thải nước và natri.
  • Tăng nguy cơ nhiễm toan ceton (hiếm gặp) ở bệnh nhân tiểu đường tuýp 1 hoặc tuýp 2 sử dụng insulin.

Cách dùng: Thuốc thường được uống vào buổi sáng, có thể dùng trước hoặc sau ăn, theo chỉ định của bác sĩ.

Lưu ý quan trọng:

  • Kiểm tra chức năng thận trước khi sử dụng, vì thuốc không phù hợp với người suy thận nặng.
  • Uống đủ nước để tránh mất nước do tăng đào thải qua nước tiểu.
  • Theo dõi các dấu hiệu nhiễm trùng đường tiết niệu để xử lý kịp thời.

Nhóm thuốc SGLT2 không chỉ giúp kiểm soát đường huyết mà còn mang lại lợi ích tim mạch và thận, nhưng cần thận trọng khi sử dụng để tránh tác dụng phụ không mong muốn.

Nhóm thuốc ức chế SGLT2
Nhóm thuốc ức chế SGLT2

Kết luận

Việc lựa chọn thuốc điều trị đái tháo đường không chỉ dựa trên tình trạng bệnh mà còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, thói quen sinh hoạt và các bệnh lý đi kèm. Mỗi loại thuốc đều có cơ chế tác động riêng, do đó người bệnh cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ để đạt hiệu quả tối ưu và hạn chế tác dụng phụ. Bên cạnh việc sử dụng thuốc, một chế độ ăn uống lành mạnh và tập luyện thường xuyên cũng là chìa khóa giúp kiểm soát đường huyết hiệu quả.